Thiên tai dị thường: Doanh nghiệp chuyển từ thích ứng sang chủ động quản trị
Sự chủ động của doanh nghiệp kết hợp với một khung chính sách linh hoạt, kiến tạo sẽ là "lá chắn" vững chắc để nền kinh tế thích ứng với biến đổi khí hậu đồng thời bứt phá bền vững.
Những diễn biến thiên tai khốc liệt và khó lường tại miền Trung thời gian qua là minh chứng rõ nét cho thấy biến đổi khí hậu đang phá vỡ các quy luật tự nhiên cũ.
Trong bối cảnh đó, các chuyên gia cảnh báo rằng nếu doanh nghiệp chỉ dừng lại ở mức "thích ứng thụ động", họ sẽ luôn ở thế bị động và chịu thiệt hại nặng nề. Đã đến lúc, cộng đồng kinh doanh cần một cuộc chuyển dịch tư duy quyết liệt sang "chủ động quản trị rủi ro" để tồn tại và phát triển.
Kiến tạo hệ sinh thái xanh
Biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng dị thường, tư duy của cộng đồng doanh nghiệp bắt đầu có sự thay đổi. Không chờ đợi các cú sốc từ thiên nhiên hay chính sách, những doanh nghiệp lớn đã bắt đầu biến thách thức môi trường thành động lực đổi mới mô hình tăng trưởng.
Tại Nhựa tái chế Duy Tân, chiến lược "biến rác thành tài nguyên" được xem là lời giải cho bài toán khan hiếm nguyên liệu và giảm tải gánh nặng môi trường. Ông Lê Anh, Giám đốc Phát triển bền vững, thừa nhận dù giá hạt nhựa tái sinh cao hơn 1,3 lần so với nguyên sinh, doanh nghiệp vẫn kiên định với hành trình "từ chai ra chai".
Đây là bước đi chiến lược nhằm đón đầu rủi ro pháp lý và thị trường, đặc biệt khi chính sách Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) trở thành đòn bẩy quan trọng. Nhờ sự chủ động này, Duy Tân dự kiến thực hiện cuộc "đảo chiều" ngoạn mục, giảm phụ thuộc xuất khẩu, tăng sản lượng tiêu thụ nội địa gấp 8 lần vào năm 2025 (từ 2.000 lên 16.000 tấn), đáp ứng kịp thời "khẩu vị xanh" khắt khe của các đối tác đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Ở quy mô rộng hơn, C.P. Việt Nam nâng tầm thích ứng thành chiến lược quản trị rủi ro tổng thể thông qua ba trụ cột là thu mua, sản xuất và tiêu dùng thông minh.
Ông Vũ Anh Tuấn, Phó Tổng Giám đốc cấp cao, nhấn mạnh sự chủ động được tính toán từ khâu thiết kế các nhà máy được tối ưu năng lượng ngay từ bản vẽ đầu tiên thay vì tìm cách khắc phục sau khi vận hành. Tư duy phòng ngừa rủi ro khí hậu cũng đi sâu vào kỹ thuật khi công thức thức ăn chăn nuôi được điều chỉnh cân bằng axit amin, giúp giảm phát thải khí nhà kính và mùi hôi ngay tại trại, điều này góp phần giải quyết tận gốc nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu từ ngành nông nghiệp.
Bên cạnh việc chuyển đổi sang nhiên liệu sinh khối thay thế năng lượng hóa thạch, đại diện C.P. còn giảm thiểu rủi ro ô nhiễm nhựa bằng cách cải tiến giảm trọng lượng bao bì và đẩy mạnh giao hàng qua bồn chứa (silo). Nhờ nền tảng hạ tầng "xanh" đồng bộ, doanh nghiệp này duy trì được sự ổn định của chuỗi cung ứng, có khả năng vận hành 100% công suất trong các dịp cao điểm mà vẫn đảm bảo các chỉ số môi trường nghiêm ngặt. Rõ ràng, sự chủ động quản trị rủi ro không chỉ giúp doanh nghiệp trụ vững trước biến đổi khí hậu, mà còn kiến tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.

Khoảng trống giữa chính sách và thực thi
Trên thực tế, câu chuyện về phát triển bền vững không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành vấn đề sống còn tại Việt Nam. Trao đổi về bức tranh tổng thể, Ông Vũ Thái Trường, Trưởng phòng Biến đổi khí hậu, Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam, nhận định hệ thống chính sách của Việt Nam đang có những bước tiến vượt bậc, tiệm cận nhanh chóng với các chuẩn mực quốc tế.
Cụ thể, sự ra đời của Luật Bảo vệ môi trường, các đề án kinh tế tuần hoàn và đặc biệt là Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg về danh mục phân loại xanh được xem là những tín hiệu tích cực. Những bước đi này tạo nền tảng pháp lý vững chắc để hàng hóa Việt Nam hội nhập sâu vào các thị trường khó tính như Mỹ, EU hay Nhật Bản.
Tuy nhiên, ông Trường cũng thẳng thắn chỉ ra "khoảng trống" đáng lo ngại giữa chính sách và thực tiễn.
"Doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) vẫn đang loay hoay với hạn chế về công nghệ, thiếu hụt nguồn lực tài chính xanh và nhân sự quản trị môi trường. Do đó, điều quan trọng hiện nay không phải là chạy đua về tốc độ ban hành văn bản, mà là quản trị được quá trình chuyển đổi, đảm bảo tính bao trùm và không ai bị bỏ lại phía sau”, đại diện UNDP chia sẻ.
Về điều này, ông Tạ Đức Bình, chuyên gia từ Viện Chiến lược Chính sách Nông nghiệp và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường ) đã phân tích thêm về tính cấp thiết của sự liên kết. Theo ông, dù thể chế là đòn bẩy quan trọng, nhưng sự thiếu hụt trong phối hợp liên ngành đang tạo ra những điểm nghẽn.
"Một nền kinh tế xanh không thể vận hành nếu các mắt xích như năng lượng, giao thông và sản xuất hoạt động rời rạc," ông Bình nhận định.
Bên cạnh đó, ông Bình chỉ ra cơ hội lớn cho Việt Nam khi đứng giữa dòng chảy về “vốn - công nghệ” của phương Tây và năng lực sản xuất của châu Á, đặc biệt trong các lĩnh vực mới nổi như tái chế pin xe điện.

Nhìn từ thực tế của C.P. Việt Nam hay Duy Tân, có thể thấy "chủ động xanh hóa" là con đường tất yếu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ tiềm lực để đi nhanh. Ông Nguyễn Đình Trung, Trưởng phòng cấp cao, Dịch vụ Tư vấn tài chính, PwC Việt Nam, cho rằng các chính sách hiện tại dù đã đầy đủ nhưng vẫn mang tính "đồng phục" cho cả thị trường.
"Áp dụng cùng một bộ tiêu chuẩn khắt khe cho cả tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp nhỏ là điều quá sức," ông Trung nhận định và đề xuất cơ quan quản lý cần có các hướng dẫn chi tiết theo từng ngành và xem xét phân cấp tiêu chí, kèm theo các ưu đãi cụ thể về thuế, tín dụng để hỗ trợ khối SME.
Bên cạnh đó, việc minh bạch hóa dữ liệu và ứng dụng công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) trong giám sát phát thải cũng được các chuyên gia nhấn mạnh là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực thi.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến dị thường, sự chủ động của doanh nghiệp kết hợp với một khung chính sách linh hoạt, kiến tạo sẽ là "lá chắn" vững chắc nhất để nền kinh tế Việt Nam không chỉ thích ứng mà còn bứt phá bền vững./.
