Sau nâng hạng thị trường: Biến các cơ hội thành kết quả thực tiễn
Để biến những cơ hội tiềm năng sau nâng hạng thị trường thành kết quả thực tiễn, đòi hỏi một lộ trình chuẩn bị toàn diện, từ chính sách vĩ mô đến sự chủ động của từng doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang đứng trước “ngưỡng cửa” chuyển mình từ một thị trường cận biên lên thị trường mới nổi sẽ không còn xa. Điều này được củng cố bởi những bước tiến vững chắc về thể chế, hạ tầng và chất lượng hàng hóa.
Nâng hạng là “chìa khóa” mở ra cánh cửa cho dòng vốn đến từ các nhà đầu tư toàn cầu đồng thời khẳng định vị thế mới của Việt Nam trên bản đồ tài chính quốc tế. Tuy nhiên, để biến những cơ hội tiềm năng này thành kết quả thực tiễn, đòi hỏi một lộ trình chuẩn bị toàn diện, từ chính sách vĩ mô đến sự chủ động của từng doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Mục tiêu trung tâm tài chính mới nổi
Thị trường chứng khoán đang chứng kiến những bước đi mạnh mẽ hướng tới mục tiêu nâng hạng lên thị trường mới nổi, một dấu mốc chiến lược không chỉ thay đổi vị thế quốc gia mà còn mở ra những cơ hội chưa từng có cho nền kinh tế.
Tiến sỹ Chu Tuấn Linh, Giảng viên khoa sau đại học, Đại học Hùng Vương cho rằng: “Việt Nam hoàn toàn có khả năng nâng hạng lên thị trường mới nổi trước năm 2026”. Bên cạnh việc thay đổi mang tính kỹ thuật, đây là cột mốc chiến lược, khẳng định tầm vóc mới của thị trường trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu. Nhiều tiêu chí nâng hạng cả về mặt kỹ thuật, thể chế lẫn chất lượng vận hành thị trường đang được Việt Nam triển khai một cách tích cực và bài bản.
"Việc đưa vào vận hành hệ thống công nghệ KRX với các tính năng tiên tiến như rút ngắn thời gian thanh toán, hướng tới giao dịch T+0, hỗ trợ cơ chế giao dịch ngoài giờ và từng bước cho phép bán khống có kiểm soát, thị trường đang từng bước hiện thực hóa các chuẩn mực quốc tế về hạ tầng giao dịch," ông Linh khẳng định.
Những cải tiến này không chỉ giúp thị trường vận hành minh bạch và hiệu quả mà còn tạo tiền đề để gia tăng thanh khoản, nâng cao khả năng tiếp cận của nhà đầu tư tổ chức và thúc đẩy các sản phẩm tài chính mới ra đời.
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, điều quan trọng hơn cả là quyết tâm cải cách từ cấp cao nhất của Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội và các bộ, ngành liên quan đã thể hiện cam kết rất rõ ràng, đồng bộ trong việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cấp thể chế và đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp để hiện thực hóa các tiêu chí nâng hạng.
Một tín hiệu tích cực khác đến từ chính các doanh nghiệp trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp niêm yết lớn tại Việt Nam hiện đã đạt đến quy mô vốn hóa, thanh khoản và chất lượng quản trị tiệm cận các chuẩn mực toàn cầu. Không ít doanh nghiệp trong số đó đã áp dụng bộ tiêu chuẩn ESG, công bố thông tin đầy đủ bằng tiếng Anh, xây dựng chiến lược phát triển bền vững rõ ràng và đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các quỹ đầu tư lớn, trong đó có cả các quỹ đầu tư thụ động (ETF) và các tổ chức quản lý tài sản quốc tế.

Tiến sỹ Chu Tuấn Linh bày tỏ sự tin tưởng và chia sẻ khi được nâng hạng, ngoài ý nghĩa về mặt thương hiệu quốc gia, thị trường chứng khoán Việt Nam dự kiến sẽ đón nhận dòng vốn thụ động mới từ các quỹ ETF toàn cầu, với quy mô ước tính từ 5 đến 10 tỷ USD. Đây là dòng vốn dài hạn, ổn định và có tính kỷ luật cao, giúp thị trường gia tăng thanh khoản, nâng cao chất lượng giao dịch và tạo ra một nền tảng vận hành bền vững hơn.
Nhìn xa hơn, ông Linh phác thảo một tầm nhìn đầy tham vọng: "Sau khi đạt được mục tiêu nâng hạng thị trường, bước đi tiếp theo mang tính chiến lược của Việt Nam trong thập niên chuyển đổi chính là xây dựng và phát triển một trung tâm tài chính khu vực có năng lực cạnh tranh quốc tế."
Để hiện thực hóa mục tiêu này, ông Linh cho rằng cần có định hướng lựa chọn một hoặc một số địa phương phù hợp để quy hoạch với các điều kiện nền tảng (như mô hình chính quyền đô thị hiện đại, hệ sinh thái dịch vụ chuyên sâu và nguồn nhân lực tài chính chất lượng cao). Đặc biệt, điều kiện thể chế đóng vai trò quyết định, bao gồm cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox) và hành lang pháp lý riêng biệt với các chính sách ưu đãi về thuế, đầu tư để thu hút nhà đầu tư chiến lược.
Trong số các lĩnh vực then chốt có thể tạo đột phá, ông Linh chỉ ra: "Fintech (Công nghệ Tài chính), token hóa tài sản (số hóa tài sản), ngân hàng số và đầu tư ESG (Môi trường-Xã hội-Quản trị doanh nghiệp) được đánh giá là những trụ cột trọng điểm. Đây là các lĩnh vực đang thu hút dòng vốn lớn đồng thời giúp Việt Nam định vị là nơi cung cấp vốn và hình thành xu thế mới về công nghệ cũng như tư duy tài chính. Nếu tận dụng tốt thời điểm 'vàng' trong chu kỳ tái cấu trúc chuỗi giá trị tài chính toàn cầu hiện nay, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành đầu tàu thị trường vốn mới nổi trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương vào giai đoạn 2030–2035.”
Bài học từ các quốc gia đi trước
Bà Trần Ngọc Thúy Vy, chuyên viên phân tích, Công ty Chứng khoán Mirae Asset Việt Nam, chia sẻ những bài học kinh nghiệm từ các thị trường đã được nâng hạng, cho thấy tác động tích cực của việc được nâng hạng không chỉ dừng lại ở thay đổi về phân loại kỹ thuật mà còn tạo ra cú hích lớn đối với diễn biến thị trường chứng khoán trong trung và dài hạn.
Bà Vy dẫn chứng các trường hợp cụ thể khi Qatar được đưa vào danh sách theo dõi tháng 9/2013 và nâng hạng tháng 9/2015, chỉ số Qatar General Index đã tăng trưởng đến 511% tính đến hiện tại, điều này phản ánh niềm tin của dòng vốn quốc tế.
Kuwai cũng có quá trình chuẩn bị rất dài (9/2008-9/2018) nhưng những cải cách sâu rộng từ thời điểm giải ngân đến nay, chỉ số chứng khoán Kuwait đã tăng tới 74%. Bên cạnh đó, Arập Xêút đã nâng hạng tháng 3/2018 và chỉ số Tadawul All Share tăng thêm 42%.
Tương đồng với Việt Nam về quy mô thị trường, Romania được đưa vào danh sách theo dõi từ tháng 9/2019 và nâng hạng tháng 9/2020. Chỉ trong khoảng một năm sau đó, chỉ số BET đã tăng tới 70,4%.
Bên cạnh đó, vốn hóa thị trường cũng là một chỉ báo đáng tin cậy sau nâng hạng. Bà Thúy Vy chia sẻ quan sát diễn biến vốn hóa tại các thị trường từng được Tổ chức FTSE nâng hạng đa phần ghi nhận xu hướng gia tăng rõ rệt, bắt đầu từ giai đoạn trước khi công bố nâng hạng chính thức và kéo dài trong nhiều năm sau đó. Cụ thể, Kuwait với 10 năm chuẩn bị đã chứng kiến vốn hóa bứt phá từ 60 tỷ USD lên khoảng 150 tỷ USD. Qatar cũng tăng trưởng ấn tượng từ dưới 100 tỷ USD lên trên 180 tỷ USD.
"Việt Nam hiện đang có vốn hóa vào khoảng 250 tỷ USD, tiệm cận các thị trường mới nổi (như Kuwait hay Qatar) tại thời điểm được giải ngân. Nếu được nâng hạng vào tháng 9/2025, Việt Nam có khả năng tiếp cận các quỹ ETF mới với quy mô lên đến hàng tỷ USD, điều này giúp thị trường tăng điểm số, thay đổi quy mô và vị thế thị trường. Sự chuẩn bị kỹ càng từ hạ tầng giao dịch, mô hình đối tác bù trừ trung tâm, nới tỷ lệ sở hữu nước ngoài, chuẩn hóa công bố thông tin, cùng với độ mở ngày càng lớn của nền kinh tế, là những yếu tố tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam bước vào chu kỳ tăng trưởng vốn hóa mới,” bà Vy nói.
Về cơ hội đầu tư, bà Thúy Vy gợi ý trên cơ sở dữ liệu cập nhật mới nhất đến tháng 7/2025, một số nhóm ngành, cổ phiếu có khả năng được hưởng lợi rõ nét, bao gồm nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn, còn dư địa sở hữu nước ngoài, có tỷ trọng cao trong rổ chỉ số FTSE (như HPG, VIC, VHM, VNM, VCB, SSI). Bên cạnh đó, nhóm ngành chứng khoán với kỳ vọng hưởng lợi kép từ việc thanh khoản tăng, margin mở rộng và tâm lý nhà đầu tư cải thiện.
Minh bạch hóa và chất lượng hàng hóa
Để xây dựng một thị trường chứng khoán vững mạnh, theo đại diện Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HoSE) việc nâng cao chất lượng hàng hóa và minh bạch hóa thị trường là nền tảng vận hành của thị trường chứng khoán.
Dữ liệu của HoSE trong giai đoạn 2015–2024 cho thấy doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết có xu hướng cải thiện rõ rệt theo thời gian. Tỷ lệ doanh nghiệp báo lãi giữ ở mức ổn định, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn sau niêm yết cũng như những thay đổi tích cực trong quản trị và chiến lược phát triển. Việc trở thành doanh nghiệp niêm yết không chỉ mở ra cơ hội tăng trưởng, mà còn đi kèm với những yêu cầu khắt khe hơn về minh bạch và quản trị.
Nhiều doanh nghiệp niêm yết quy mô lớn đã chủ động công bố rộng rãi những thông tin không thuộc phạm vi bắt buộc, thậm chí mở rộng sang các thông tin phi tài chính liên quan đến quản trị rủi ro đối với môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
"Sự hiện diện của các sản phẩm ESG như trái phiếu xanh, ETF ESG hay các chỉ số phát triển bền vững sẽ không chỉ làm sâu sắc cấu trúc thị trường, mà còn góp phần tạo dựng lòng tin và gia tăng sức hút với nhà đầu tư quốc tế. Cụ thể, số liệu từ kết quả đánh giá định kỳ VNSI năm 2025 cho thấy hơn 65/100 tổ chức niêm yết thuộc VN100 chủ động phản hồi việc triển khai hoạt động ESG tại doanh nghiệp, con số cao nhất từ khi ra mắt chỉ số từ năm 2017," đại diện của HoSE chia sẻ.
Tuy nhiên, đại diện của HoSE cũng cho biết sự minh bạch thông tin của doanh nghiệp niêm yết vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Cụ thể, tâm lý e ngại công bố thông tin minh bạch ở một số doanh nghiệp nhỏ và mang tính hình thức, chưa đầy đủ hoặc thiếu chính xác. Hơn thế nữa, nhiều doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ chưa coi quản trị công ty tốt là lợi thế cạnh tranh. Việc chuẩn hóa dữ liệu, đặc biệt trong công bố thông tin ESG còn thiếu tính nhất quán và khả năng so sánh được, chưa theo khung chuẩn quốc tế.
Để thúc đẩy minh bạch và chuẩn hóa vận hành, vị đại diện cho hay HoSE sẽ cùng các cơ quan quản lý thực hiện các giải pháp tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm về công bố thông tin, quản trị công ty; Tăng cung hàng hóa chất lượng cho thị trường; Đa dạng hóa chỉ số nhằm tạo nền tảng cho việc phát triển các sản phẩm phái sinh, công cụ đầu tư xanh và bền vững; Hỗ trợ doanh nghiệp niêm yết chuyển đổi từ VAS sang chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) theo đúng lộ trình; Tăng cường đào tạo Nhà đầu tư và các thành viên thị trường, khuyến khích hoạt động Quan hệ nhà đầu tư (IR) và nâng cao nhận thức về các quỹ đầu tư chứng khoán để phát triển thị trường bền vững./.