Biến chứng của bệnh sốt xuất huyết có thể gây tử vong
Sốc là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, biểu hiện qua tình trạng chảy máu ồ ạt, tăng tính thấm của thành mạch máu, dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn nội mạch và cô đặc máu.
Bệnh sốt xuất huyết, do muỗi truyền nhiễm, là một căn bệnh với tiến trình phức tạp và khó dự đoán. Căn bệnh này có khả năng gây những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nhiều hệ cơ quan, chẳng hạn như biến chứng về tim mạch, tổn thương phổi, suy đa tạng, và xuất huyết não.
Các biến chứng này nếu không được can thiệp và điều trị thích hợp, có thể dẫn đến tử vong, với tỷ lệ tử vong dao động từ 10% đến 20%. Dù vậy, khi được chẩn đoán kịp thời và chăm sóc hỗ trợ hiệu quả, tỷ lệ tử vong có thể được giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 1%.
Dấu hiệu nhận biết tình trạng sốt xuất huyết trở nặng
Các dấu hiệu cảnh báo bệnh sốt xuất huyết nghiêm trọng thường xuất hiện trong khoảng từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi bệnh bắt đầu. Những triệu chứng dưới đây có thể hỗ trợ gia đình trong việc nhận biết và đưa người bệnh đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp:
- Đau bụng dữ dội hoặc đau cơ.
- Nôn mửa liên tục (ít nhất 3 lần trong vòng 1 giờ).
- Chảy máu mũi hoặc chảy máu chân răng.
- Nôn ra máu hoặc có máu trong phân.
- Thở nhanh, khó thở.
- Cảm thấy mệt mỏi nhiều, vật vã, lừ đừ, li bì.
Sốt xuất huyết có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào?
Nếu không được cấp cứu kịp thời, người mắc sốt xuất huyết nặng có thể gặp phải những biến chứng nguy hiểm.
Hạ tiểu cầu
Hạ tiểu cầu là một biểu hiện lâm sàng rất phổ biến ở bệnh sốt xuất huyết và luôn được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xem như một trong những tiêu chí để đánh giá mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn của bệnh.
Tiểu cầu, được sản xuất trong tủy xương và giải phóng vào máu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi cơ thể bị tổn thương, tiểu cầu nhanh chóng di chuyển đến vị trí này để tạo thành "nút chặn," giúp ngăn chặn tình trạng chảy máu quá mức.
Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu trong sốt xuất huyết xuất phát từ nhiều cơ chế. Virus gây bệnh trực tiếp tấn công tủy xương, làm suy giảm khả năng sản xuất tiểu cầu. Đồng thời, các kháng thể được sinh ra trong giai đoạn bệnh cũng phá hủy một lượng lớn tiểu cầu. Bên cạnh đó, hiện tượng tăng kết dính tiểu cầu với tế bào nội mạch và sự phá hủy tiểu cầu bởi các tế bào thực bào cũng góp phần dẫn đến tình trạng này.

Cô đặc máu dẫn đến sốc giảm thể tích
Đối với bệnh nhân mắc sốt xuất huyết, nếu đã qua ngày thứ 5 hoặc 6 mà không xuất hiện tình trạng cô đặc máu và duy trì thể trạng tỉnh táo, dù lượng tiểu cầu có giảm xuống mức thấp cũng không cần thiết phải truyền tiểu cầu và bệnh nhân có thể được xem xét cho xuất viện.
Trong phần lớn các trường hợp giảm tiểu cầu, ngay cả khi mức giảm rất thấp, hiện tượng xuất huyết thường không xảy ra và tình trạng này thường tự thuyên giảm trong vòng 7 đến 10 ngày.
Những ca tử vong thường xảy ra khi bệnh nhân nhập viện muộn, lúc máu đã bị cô đặc dẫn đến tình trạng sốc do giảm thể tích, kèm theo rối loạn đông máu và suy đa tạng. Tại thời điểm này, việc điều trị trở nên rất khó khăn và có nguy cơ tử vong cao.
Vì vậy, trong trường hợp sốt xuất huyết với tình trạng giảm tiểu cầu, ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh không phải là đáng kể vì lượng tiểu cầu có khả năng tự phục hồi. Tuy nhiên, tình trạng rối loạn huyết động do máu cô đặc có thể dẫn đến sốc, việc điều trị trở nên rất khó khăn và nguy cơ tử vong rất cao.
Tụt huyết áp, đau đầu
Tụt huyết áp là một triệu chứng thường gặp khi mắc sốt xuất huyết. Nguyên nhân chính là do hiện tượng rò rỉ huyết tương, dẫn đến tình trạng cạn kiệt thể tích trong khoang nội mạch, từ đó gây hạ huyết áp.
Theo một nghiên cứu, khoảng 7% bệnh nhân bị sốt xuất huyết nhập viện ghi nhận tình trạng huyết áp không ổn định, trong khi 26% gặp phải hạ huyết áp, với độ tuổi trung bình là 10 tuổi. Ở người trưởng thành, tình trạng hạ huyết áp được xác định có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ sốt xuất huyết trở nặng và tỷ lệ tử vong cao hơn.
Các biểu hiện lâm sàng của sốt xuất huyết thường bao gồm sốt cao, buồn nôn, đau nhức cơ bắp, đau khớp và đau đầu dữ dội. Đáng chú ý, đau đầu trong trường hợp này thường được mô tả là cơn đau nhức như "búa bổ" ở trán hoặc sau nhãn cầu, với khoảng 95% bệnh nhân sốt xuất huyết trải qua triệu chứng này. Tuy nhiên, đau đầu do sốt xuất huyết có một số nét tương đồng với chứng đau nửa đầu, bởi nó thường mang tính chất đau nhói và đi kèm với cảm giác buồn nôn, sợ ánh sáng cùng tiếng ồn.
Xuất huyết bất thường do rối loạn đông máu
Rối loạn đông máu là một biến chứng nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy hiểm ở bệnh nhân mắc sốt xuất huyết. Biến chứng này biểu hiện qua hiện tượng mất kiểm soát trong cơ chế đông máu của cơ thể, dẫn đến sự hình thành các cục máu nhỏ li ti trong lòng mạch, gây tắc nghẽn vi mạch và có thể dẫn đến suy đa tạng.
Những nguyên nhân chính của tình trạng này bao gồm sự giảm sút đáng kể về số lượng tiểu cầu, suy giảm chức năng của tiểu cầu hoặc thiếu hụt các yếu tố đông máu. Vì vậy, ở bệnh nhân sốt xuất huyết, hiện tượng giảm mạnh tiểu cầu trong máu thường được xem là yếu tố trung tâm dẫn đến rối loạn đông máu.
Sốc do mất máu
Sốc là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, biểu hiện qua tình trạng chảy máu ồ ạt, tăng tính thấm của thành mạch máu, dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn nội mạch và cô đặc máu, gây tình trạng sốc với huyết áp giảm nghiêm trọng.
Người bệnh khi gặp biến chứng này có thể xuất hiện các triệu chứng như chảy máu chân răng, chảy máu cam hoặc chảy máu từ các vết thương hở.
Các chuyên gia nhận định rằng sốc trong bệnh sốt xuất huyết thường khởi phát đột ngột và có xu hướng diễn tiến kéo dài. Cơ chế dẫn đến sốc phức tạp và thường xảy ra vào khoảng ngày thứ 3-4 của bệnh, khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới 100.000 tiểu cầu/μl máu.

Hôn mê
Khi bệnh nhân gặp tình trạng xuất huyết nội, dịch huyết tương có thể tích tụ tại màng não thông qua các thành mạch, gây ra phù nề não và các hội chứng thần kinh, dẫn đến tình trạng hôn mê. Mặc dù các biến chứng liên quan đến não trong các trường hợp sốt xuất huyết khá hiếm, chỉ chiếm 0,5% trong tổng số 5.400 ca nhập viện vì sốt xuất huyết, chúng lại tiềm ẩn mức độ nguy hiểm rất cao.
Tràn dịch màng phổi
Các biến chứng nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết, như suy hô hấp cấp tính, xuất hiện ở khoảng 1,8% các trường hợp mắc bệnh, trong đó tình trạng tràn dịch màng phổi được ghi nhận là phổ biến nhất.
Trong giai đoạn đầu của bệnh, bệnh nhân thường biểu hiện sốt cao kèm theo các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy, dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng. Trong trường hợp này, việc truyền dịch là cần thiết để bổ sung lượng nước và cân bằng điện giải đã mất, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng cô đặc máu.
Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển sang giai đoạn tiếp theo và xảy ra tình trạng tăng tính thấm của thành mạch máu, chất lỏng có xu hướng thấm ra ngoài lòng mạch. Để xử lý vấn đề này, bệnh nhân cần được truyền dung dịch cao phân tử nhằm tạo áp suất kéo dịch trở lại mạch máu, đồng thời sử dụng các thuốc lợi tiểu để tăng cường đào thải dịch ra khỏi cơ thể.
Trong trường hợp không đẩy mạnh quá trình hỗ trợ thải dịch ra ngoài ở giai đoạn này, nguy cơ dịch tích tụ tại phổi là rất cao, dẫn đến những biến chứng nặng nề như viêm phổi và phù phổi cấp. Đặc biệt, nếu hiện tượng tràn dịch màng phổi diễn ra với mức độ nghiêm trọng và không được kiểm soát kịp thời, bệnh nhân có thể đối mặt với sốc tuần hoàn và nguy cơ suy đa cơ quan, đe dọa trực tiếp tính mạng.

Suy thận cấp
Tổn thương thận cấp tính được xem là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết, có nguy cơ tiến triển thành suy thận mạn tính trong một số trường hợp. Theo thống kê, trong nhóm bệnh nhân sốt xuất huyết nặng phải điều trị nội trú, tỷ lệ suy thận cấp ước tính dao động từ 3,3% đến 4,8%, với khoảng 14,1% trong số này cần can thiệp chạy thận nhân tạo.
Đến nay, cơ chế chính xác dẫn đến tổn thương thận do virus sốt xuất huyết gây ra vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, tác động của biến chứng này được ghi nhận là hết sức nghiêm trọng. Những bệnh nhân sốt xuất huyết phát triển suy thận cấp thường phải nằm viện kéo dài hơn (trung bình tăng khoảng 3 ngày so với bệnh nhân không có biến chứng), đồng thời tỷ lệ tử vong cũng tăng lên đáng kể, phản ánh mức độ nguy hiểm của tình trạng bệnh lý này.
Suy đa tạng
Trong các trường hợp sốt xuất huyết diễn tiến nặng, tình trạng rò rỉ huyết tương nghiêm trọng và sốc giảm thể tích máu có thể gây suy đa cơ quan, trực tiếp đe dọa tính mạng người bệnh. Các triệu chứng lâm sàng của suy đa cơ quan sẽ phụ thuộc vào hệ thống bị ảnh hưởng, cụ thể:
- Suy thận: Biểu hiện qua việc giảm hoặc mất nước tiểu (thiểu niệu, vô niệu), tăng cao creatinin và nitơ urê máu, kèm theo rối loạn cân bằng điện giải.
- Suy gan: Xuất hiện tình trạng vàng da, men gan tăng cao bất thường.
- Suy tim: Dấu hiệu bao gồm huyết áp khó kiểm soát ở mức thấp, rối loạn nhịp và chức năng tim.
- Tổn thương thần kinh trung ương: Có thể dẫn đến co giật, hôn mê và các biểu hiện thần kinh nghiêm trọng khác.

Xuất huyết não
Xuất huyết não, đặc biệt là xuất huyết nội sọ, được xem là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của sốt xuất huyết, với tỷ lệ tử vong đáng báo động. Cơ chế gây bệnh thường là kết quả của sự phối hợp phức tạp từ nhiều yếu tố, bao gồm các rối loạn liên quan đến bệnh lý mạch máu, đông máu, chức năng tiểu cầu và tình trạng giảm tiểu cầu. Ở người lớn, xuất huyết não chiếm khoảng 1% trong tổng số ca mắc sốt xuất huyết, nhưng đây lại là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nguy cơ tử vong cao ở nhóm đối tượng này. Biến chứng ở mắt
Theo báo cáo, bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra những biến chứng ở mắt do tình trạng giảm tiểu cầu và chảy máu bên trong. Thông thường, các triệu chứng về mắt xuất hiện khoảng 7 ngày sau khi bệnh khởi phát.
Một số biểu hiện về mắt có thể gặp khi mắc bệnh sốt xuất huyết là mờ mắt, đau nhức mắt, đỏ mắt và rối loạn trong việc nhìn màu sắc.
Những biến chứng về mắt thường thấy ở bệnh nhân sốt xuất huyết bao gồm xuất huyết dưới kết mạc, viêm màng bồ đào, xuất huyết dịch kính, thoái hóa điểm vàng, phù hoàng điểm, và bệnh thần kinh thị giác.
Sinh non, sảy thai
Sốt xuất huyết ở phụ nữ mang thai có thể gây ra tình trạng sốt cao, dẫn đến việc nhịp tim của thai nhi tăng nhanh. Trong các giai đoạn sau, thai phụ có nguy cơ bị giảm tiểu cầu, kéo theo nguy cơ xuất huyết do sốt xuất huyết. Đặc biệt, nếu mắc bệnh trong những tháng đầu của thai kỳ, nguy cơ sảy thai ở bà bầu sẽ tăng cao./.